Kiến thức về thành ngữ
Xét các đáp án:
A. bee /biː/ (n): con ong
B. cow /kaʊ/ (n): con bò
C. buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ (n): con trâu
D. deer /dɪər/ (n): hươu, nai
Ta có: Have a cow: cực kỳ lo lắng, giận dữ, buồn bã về điều gì
Tạm dịch: Mẹ của anh ta đã rất tức giận khi giáo viên của anh ta nói rằng anh ta đã trốn học rất nhiều lần.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Play truant: trốn học, cúp học